Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Bạc Liêu
STT | Sở ban ngành & địa phương | 2023 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm số | Xếp hạng | ||||||||
Huyện & Thành phố, Thị xã | |||||||||
1 | Huyện Đông Hải |
-
|
- | ||||||
2 | Huyện Hòa Bình |
-
|
- | ||||||
3 | Huyện Hồng Dân |
-
|
- | ||||||
4 | Huyện Phước Long |
-
|
- | ||||||
5 | Huyện Vĩnh Lợi |
-
|
- | ||||||
6 | Thành phố Bạc Liêu |
-
|
- | ||||||
7 | Thị Xã Gía Rai |
-
|
- | ||||||
Sở Ban Ngành | |||||||||
1 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
-
|
- | ||||||
2 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
-
|
- | ||||||
3 | Sở Tư pháp |
-
|
- | ||||||
4 | Sở Công Thương |
-
|
- | ||||||
5 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
-
|
- | ||||||
6 | Tòa án tỉnh |
-
|
- | ||||||
7 | Sở Thông tin và Truyền thông |
-
|
- | ||||||
8 | Sở Tài chính |
-
|
- | ||||||
9 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
-
|
- | ||||||
10 | Sở Khoa học - Công nghệ |
-
|
- | ||||||
11 | Sở Giao thông vận tải |
-
|
- | ||||||
12 | Sở Xây dựng |
-
|
- | ||||||
13 | Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
-
|
- | ||||||
14 | Sở Văn phòng UBND tỉnh |
-
|
- | ||||||
15 | Thanh Tra tỉnh |
-
|
- | ||||||
16 | Sở Nội vụ |
-
|
- | ||||||
17 | Công an tỉnh |
-
|
- | ||||||
18 | Cục thuế tỉnh |
-
|
- | ||||||
19 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh |
-
|
- | ||||||
20 | Cục thi hành án tỉnh |
-
|
- | ||||||
21 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Chi nhánh Bạc Liêu |
-
|
- | ||||||
22 | Sở Y tế |
-
|
- | ||||||
23 | Bảo hiểm xã hội |
-
|
- |