Bảng chỉ số thành phần
# | Sở ban ngành địa phương | Số phiếu trả lời | DDCI năm 2023 (Thang điểm 100) | Xếp loại |
---|---|---|---|---|
Thành phố Bạc Liêu | 0 |
0
|
||
Thị Xã Gía Rai | 0 |
0
|
||
Huyện Hòa Bình | 0 |
0
|
||
Huyện Hồng Dân | 0 |
0
|
||
Huyện Phước Long | 0 |
0
|
||
Huyện Đông Hải | 0 |
0
|
||
Huyện Vĩnh Lợi | 0 |
0
|
||
Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch | 0 |
0
|
||
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 |
0
|
||
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 |
0
|
||
Sở Văn phòng UBND tỉnh | 0 |
0
|
||
Sở Khoa học - Công nghệ | 0 |
0
|
||
Sở Tư pháp | 0 |
0
|
||
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 |
0
|
||
Sở Tài chính | 0 |
0
|
||
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Chi nhánh Bạc Liêu | 0 |
0
|
||
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 |
0
|
||
Công an tỉnh | 0 |
0
|
||
Cục thuế tỉnh | 0 |
0
|
||
Cục thi hành án tỉnh | 0 |
0
|
||
Tòa án tỉnh | 0 |
0
|
||
Thanh Tra tỉnh | 0 |
0
|
||
Sở Nội vụ | 0 |
0
|
||
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 |
0
|
||
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 |
0
|
||
Sở Xây dựng | 0 |
0
|
||
Sở Công Thương | 0 |
0
|
||
Sở Giao thông vận tải | 0 |
0
|
||
Sở Y tế | 0 |
0
|
||
Bảo hiểm xã hội | 0 |
0
|